Có 4 kết quả:
貶值 biǎn zhí ㄅㄧㄢˇ ㄓˊ • 貶職 biǎn zhí ㄅㄧㄢˇ ㄓˊ • 贬值 biǎn zhí ㄅㄧㄢˇ ㄓˊ • 贬职 biǎn zhí ㄅㄧㄢˇ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mất giá, sụt giá
2. phá giá
2. phá giá
Từ điển Trung-Anh
(1) to become devaluated
(2) to devaluate
(3) to depreciate
(2) to devaluate
(3) to depreciate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to demote
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mất giá, sụt giá
2. phá giá
2. phá giá
Từ điển Trung-Anh
(1) to become devaluated
(2) to devaluate
(3) to depreciate
(2) to devaluate
(3) to depreciate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to demote
Bình luận 0